Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch tương
- the flow of the hsiang the hsiang river metaphorically means 'tears of sorrow'
* Từ tham khảo/words other:
-
quên ơn
-
quen quen
-
quèn quèn
-
quèn quẹt
-
quen rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch tương
* Từ tham khảo/words other:
- quên ơn
- quen quen
- quèn quèn
- quèn quẹt
- quen rộng