tâm lý | * noun -psychology, memntal process |
tâm lý | - mentality; psychology|= tâm lý xã hội học social psychology|= ' tâm lý bất bình thường 'là điều mà hầu như ai cũng hay nghĩ đến mỗi khi nghe thấy từ ' tâm lý ' 'abnormal psychology' is what most people usually think of when they hear the word 'psychology '|- psychological|= làm tổn thương, nhất là về mặt tâm lý to hurt, especially psychologically |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa phiêu lưu
- chủ nghĩa phóng túng
- chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
- chủ nghĩa quân bình
- chủ nghĩa quân chủ