Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm lót
- partition, lining
* Từ tham khảo/words other:
-
theo lối cổ
-
theo lối cổ truyền
-
theo lời đồn
-
theo lối kinh nghiệm
-
theo lối trừu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm lót
* Từ tham khảo/words other:
- theo lối cổ
- theo lối cổ truyền
- theo lời đồn
- theo lối kinh nghiệm
- theo lối trừu tượng