Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm lực
- intellect; fortitude; strength of mind; energy, willpower; mental/illectual faculties
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng cải lương
-
đáng căm ghét
-
đáng căm hờn
-
đảng cầm quyền
-
đáng căm thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm lực
* Từ tham khảo/words other:
- đảng cải lương
- đáng căm ghét
- đáng căm hờn
- đảng cầm quyền
- đáng căm thù