dưới | - Under; below =dưới chế độ phong kiến+Under fewdalism Low lower; inferior =người cấp dưới+An inferior In =đi dưới mưa+to walk in the rain |
dưới | - under; beneath; below|= dưới chế độ phong kiến under feudalism|= trẻ em dưới năm tuổi children below (the age of) five|- less than...; lower; inferior|= môi/hàm dưới lower lip/jaw|= sơn phần dưới của cây cột to paint the bottom/lower part of a column|- xem cấp dưới |
* Từ tham khảo/words other:
- bền hơn
- bên hông
- bên hữu quan
- bên kết ước
- bên khởi tố