đuổi | * verb - to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel |
đuổi | - to cast out; to send away; to dismiss; to discharge; to expel; to sack|= sao nó bị đuổi về nhà vậy? why was he sent (back) home?|= người ta doạ đuổi chúng tôi we were threatened with the sack |
* Từ tham khảo/words other:
- binh biến
- binh bộ
- bình bơm
- bình bồng
- bính bong