Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình bơm
* dtừ|- spray, sprayer, syringe, vaporizer
* Từ tham khảo/words other:
-
hay bẻ họe
-
hay bê trễ
-
hay biến dạng
-
hay biến đổi
-
hay biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình bơm
* Từ tham khảo/words other:
- hay bẻ họe
- hay bê trễ
- hay biến dạng
- hay biến đổi
- hay biết