Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục lộ
- (từ nghĩa cũ) civil engineering, public works|= kỹ sư lục lộ acivil engineer|= sở lục lộ the public wotks service
* Từ tham khảo/words other:
-
địch tình
-
đích tôn
-
dịch trạm
-
dịch tràng
-
dịch trâu bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục lộ
* Từ tham khảo/words other:
- địch tình
- đích tôn
- dịch trạm
- dịch tràng
- dịch trâu bò