Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nền nếp
* noun
- groove, orderly routine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nền nếp
- order and discipline; respectable; decent|= một gia đình nề nếp a respectable family
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ văn học
-
câu lạc bộ xki
-
cau lại
-
cau lại buồng
-
cầu lam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nền nếp
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ văn học
- câu lạc bộ xki
- cau lại
- cau lại buồng
- cầu lam