Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nền nã
- Elegant
=Anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã+He always dresses elegantly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nền nã
- elegant|= anh ta bao giờ cũng ăn mặc nền nã he always dresses elegantly
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ và hội tranh luận
-
câu lạc bộ văn học
-
câu lạc bộ xki
-
cau lại
-
cau lại buồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nền nã
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ và hội tranh luận
- câu lạc bộ văn học
- câu lạc bộ xki
- cau lại
- cau lại buồng