Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nên người
- Become a good person
=Được dạy dỗ nên người+To be educated into a good person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nên người
- to become a good person|= được dạy dỗ nên người to be educated into a good person
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ thể dục thể thao
-
câu lạc bộ thể thao
-
câu lạc bộ thể thao ngoài trời
-
câu lạc bộ thiếu nhi
-
câu lạc bộ thoát y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nên người
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ thể dục thể thao
- câu lạc bộ thể thao
- câu lạc bộ thể thao ngoài trời
- câu lạc bộ thiếu nhi
- câu lạc bộ thoát y