Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật pháp
- law
=Tuân theo luật pháp+To conform to the law
=Quan điểm luật pháp+the legal point of view
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luật pháp
- law|= tuân theo luật pháp to conform to the law|= bị xử theo luật pháp việt nam to be tried in/under vietnamese law
* Từ tham khảo/words other:
-
cân trẻ em
-
cản trở
-
cận trợ
-
cản trở bước tiến của
-
cản trở sự thông qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật pháp
* Từ tham khảo/words other:
- cân trẻ em
- cản trở
- cận trợ
- cản trở bước tiến của
- cản trở sự thông qua