cản trở | * verb - To bar, to obstruct, to block =cản trở giao thông+to obstruct the traffic =công việc bị cản trở+work is obstructed =cản trở sự tiến bộ+to block progress * noun - Obstacle ="Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"+conservatism is a great obstacle in the march forward |
cản trở | - to bar; to obstruct; to block; to hinder; to impede; to be an obstacle to something; to stand in the way of something|= cản trở giao thông to cause an obstruction; to block/obstruct the traffic; to hold up the traffic|= công việc bị cản trở work is obstructed|- xem chướng ngại vật|= tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường tiến triển conservatism is a great obstacle in the march forward |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm chuông
- bấm cò
- bấm còi
- bám dai như đỉa
- bấm điện