Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm còi
- to beep/sound/blow the horn; to honk; to toot
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh răng trụ tròn
-
bánh răng truyền
-
bánh sâu đậu
-
bánh sèo
-
bánh sôcôla hạnh nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm còi
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng trụ tròn
- bánh răng truyền
- bánh sâu đậu
- bánh sèo
- bánh sôcôla hạnh nhân