Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân trẻ em
- Baby - weighing machine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân trẻ em
- baby scales
* Từ tham khảo/words other:
-
bán hàng qua điện thoại
-
bán hàng qua thư tín
-
bán hàng với giá cứa cổ
-
ban hành
-
ban hành lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân trẻ em
* Từ tham khảo/words other:
- bán hàng qua điện thoại
- bán hàng qua thư tín
- bán hàng với giá cứa cổ
- ban hành
- ban hành lại