Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long nhãn
- dried 'dragon's eyes', longane fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
vết lằn
-
vết lằn nổi
-
vết lang chân
-
vết lộ
-
vết lỗ chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long nhãn
* Từ tham khảo/words other:
- vết lằn
- vết lằn nổi
- vết lang chân
- vết lộ
- vết lỗ chỗ