Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công dụng
- use|= cái máy này có nhiều công dụng this machine has many uses|= đó có phải là một trong những công dụng chính của thép? is it one of the main uses of steel?
* Từ tham khảo/words other:
-
lúm khúm
-
lùm lùm
-
lum tùm
-
lumen
-
lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công dụng
* Từ tham khảo/words other:
- lúm khúm
- lùm lùm
- lum tùm
- lumen
- lùn