Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công dung ngôn hạnh
- industry, appearance, speech, behaviour (the four attributes of an ideal woman)
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng đắn
-
dùng dằng
-
đứng đáng
-
đứng dạng chân
-
dùng dằng nửa ở nửa về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công dung ngôn hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- đứng đắn
- dùng dằng
- đứng đáng
- đứng dạng chân
- dùng dằng nửa ở nửa về