Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng thừa
- Useless, of no use; superfluous
=Nói với cậu ấy cũng bằng thừa+It's no use talking to him
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng thừa
- it's no use doing something|= nói với cậu ấy cũng bằng thừa! it's no use talking to him!
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ấy
-
ánh bạc
-
ánh bắc cực
-
ảnh bản kẽm
-
ánh ban mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng thừa
* Từ tham khảo/words other:
- anh ấy
- ánh bạc
- ánh bắc cực
- ảnh bản kẽm
- ánh ban mai