Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạn lạc
* adj
- trouble
=thời loạn lạc+troubled times
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loạn lạc
* ttừ|- trouble|= thời loạn lạc troubled times
* Từ tham khảo/words other:
-
cân lò xo
-
cạn lời
-
cận lợi
-
cắn lộn
-
cân lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạn lạc
* Từ tham khảo/words other:
- cân lò xo
- cạn lời
- cận lợi
- cắn lộn
- cân lực