Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân lực
- (từ cũ) Muscular force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân lực
(từ-nghĩa cũ) muscular force; muscular strength
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn gương trang điểm
-
bắn hạ
-
bán hạ giá
-
bắn hạ tại chỗ
-
bần hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân lực
* Từ tham khảo/words other:
- bàn gương trang điểm
- bắn hạ
- bán hạ giá
- bắn hạ tại chỗ
- bần hàn