Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần hàn
- Destitute
=cảnh bần hàn+destitute circumstances
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bần hàn
- destitute; poor and cold; misery; poverty|= cảnh bần hàn destitute circumstances|= sống bần hàn live at fortune's alms
* Từ tham khảo/words other:
-
anh đào
-
ánh đất
-
ánh đèn
-
ánh đèn khí
-
ánh đèn quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần hàn
* Từ tham khảo/words other:
- anh đào
- ánh đất
- ánh đèn
- ánh đèn khí
- ánh đèn quảng cáo