Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạn lời
- Say everything one has to say
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cạn lời
- to have nothing else/further/more to say|= tôi đã thuyết phục anh ta đến đỗi cạn lời mà chẳng ăn thua gì i've tried in vain to persuade him
* Từ tham khảo/words other:
-
bầm gan
-
bấm gan
-
bấm gáy
-
bấm giờ
-
bám giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạn lời
* Từ tham khảo/words other:
- bầm gan
- bấm gan
- bấm gáy
- bấm giờ
- bám giữ