Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầm gan
- bear a grudge against|= bầm gan tím ruột have deep rooted rancour against; furious
* Từ tham khảo/words other:
-
thần giao cách cảm
-
thân giếng
-
thần gió bấc
-
thần giu-pi-te
-
than giừơng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầm gan
* Từ tham khảo/words other:
- thần giao cách cảm
- thân giếng
- thần gió bấc
- thần giu-pi-te
- than giừơng