bấm giờ | * verb - To time =nhà máy bấm giờ để tính năng suất+the factory timed the workers' productivity =trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy+the judge times the athletes in the running race -To tell days of good or bad omen |
bấm giờ | * đtừ|- to time|= nhà máy bấm giờ để tính năng suất the factory timed the workers' productivity|= trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy the judge times the athletes in the running race|- to tell days of good or bad omen |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chụp lén
- ảnh chụp nhanh
- ảnh chụp từ máy bay
- ảnh chụp xa
- anh có khỏe không