Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lố nhố
- swarm (with), teem (with), great number and in disorder|= con kênh lố nhố những thuyền bè to nhỏ đủ các loại the canal traffic was teeming with boats of all shapes and sizes
* Từ tham khảo/words other:
-
thất thố
-
thất thoát
-
thất thu
-
thất thủ
-
thất thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lố nhố
* Từ tham khảo/words other:
- thất thố
- thất thoát
- thất thu
- thất thủ
- thất thường