quân dịch | * noun - military affair; military; service =thi hành quân dịch+to do one's military service |
quân dịch | - military service/duty; conscription; draft|= được miễn quân dịch to be exempted from military service|= thi hành quân dịch to do one's military service; to be a conscript |
* Từ tham khảo/words other:
- chim cao cẳng
- chim cắt
- chim cắt êxalon
- chim cắt nhỏ
- chim câu nấu nấm