Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim cao cẳng
* dtừ|- grallatory bird
* Từ tham khảo/words other:
-
thai bào
-
thái bảo
-
thai bào bệnh
-
thai bào giải phẩu
-
thai bào mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim cao cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- thai bào
- thái bảo
- thai bào bệnh
- thai bào giải phẩu
- thai bào mạc