Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàn lãm
- Look at at one's leisure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàn lãm
- look at at one's leisure; read and see at leisure
* Từ tham khảo/words other:
-
cha truyền con nối
-
cha tuyên úy
-
chà và
-
chá vàng
-
chạ việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàn lãm
* Từ tham khảo/words other:
- cha truyền con nối
- cha tuyên úy
- chà và
- chá vàng
- chạ việc