Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan điểm
- point of view ; sentiment; angle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quan điểm
- opinion; point of view; viewpoint; angle; standpoint; view; outlook|= sự bất đồng quan điểm difference of points of view|= theo quan điểm của tôi from my point of view; in my opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết khoán
-
chiết ma
-
chiết ngâm
-
chiết quang
-
chiết ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan điểm
* Từ tham khảo/words other:
- chiết khoán
- chiết ma
- chiết ngâm
- chiết quang
- chiết ra