Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân địch
* noun
- enemy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân địch
- enemy troops; hostile forces; the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
chim cắt êxalon
-
chim cắt nhỏ
-
chim câu nấu nấm
-
chim câu xanh
-
chim chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân địch
* Từ tham khảo/words other:
- chim cắt êxalon
- chim cắt nhỏ
- chim câu nấu nấm
- chim câu xanh
- chim chả