Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lở dạ dầy
- ulcer of stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
người cờ bạc gian lận
-
người có bản lĩnh
-
người có bao nhiêu bảng anh
-
người có cảm tình
-
người có cảm tình bí mật với cộng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lở dạ dầy
* Từ tham khảo/words other:
- người cờ bạc gian lận
- người có bản lĩnh
- người có bao nhiêu bảng anh
- người có cảm tình
- người có cảm tình bí mật với cộng sản