Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất thuận
- Unfavourable
=Thời tiết bất thuận+Unfavourable weather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất thuận
- unfavourable|= thời tiết bất thuận unfavourable weather
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh mắt
-
ánh mặt trời
-
ánh mặt trời lóe sáng
-
ảnh màu
-
ánh màu hung hung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất thuận
* Từ tham khảo/words other:
- ánh mắt
- ánh mặt trời
- ánh mặt trời lóe sáng
- ảnh màu
- ánh màu hung hung