Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ánh mặt trời
- sunlight|= dưới ánh mặt trời chẳng có gì là mới lạ there's nothing new under the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ giảng dạy
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
-
cán bộ khung của trung đoàn
-
cán bộ kinh doanh
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ánh mặt trời
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô