bất thường | - Unusual, extraordinary, special =hội nghị bất thường+an extraordinary conference, an emergency conference =khoản chi bất thường+an extraordinary expense -Changeable =thời tiết bất thường+changeable weather =tính nết bất thường+a changeable character =vui buồn bất thường+a changeable mood |
bất thường | - unusual; extraordinary; unwonted|= hội nghị bất thường extraordinary conference|= khoản chi bất thường an extraordinary expense|- changeable|= thời tiết bất thường changeable weather|= tính nết bất thường changeable character |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh mặt trời
- ánh mặt trời lóe sáng
- ảnh màu
- ánh màu hung hung
- ảnh màu tự nhiên