Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệu cơm gắp mắm
* tục ngữ|- cut your coat according to your cloth; he who wishes to live long avoids excess
* Từ tham khảo/words other:
-
xung khắc
-
xung khắc nhau
-
xung khắc với
-
xưng là
-
xung lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệu cơm gắp mắm
* Từ tham khảo/words other:
- xung khắc
- xung khắc nhau
- xung khắc với
- xưng là
- xung lực