Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm nở tối tàn
* dtừ|- ephemerality|* ttừ|- ephemeral
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh niên đầu trọc
-
thanh niên lao động
-
thanh niên mới lớn lên
-
thanh niên nghĩa vụ
-
thanh niên tiền phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm nở tối tàn
* Từ tham khảo/words other:
- thanh niên đầu trọc
- thanh niên lao động
- thanh niên mới lớn lên
- thanh niên nghĩa vụ
- thanh niên tiền phong