đánh giày | - to polish shoes|= nhớ đánh giày trước khi đi ăn sinh nhật nó! don't forget to polish your shoes before attending his birthday party!; don't forget to give your shoes a shine before attending his birthday party!|= cậu bé đánh giày shoeshine boy |
* Từ tham khảo/words other:
- cây tếch
- cây thạch nam
- cây thạch thảo
- cây thạch thung dung
- cây thạch tùng