đánh giày | - to polish shoes|= nhớ đánh giày trước khi đi ăn sinh nhật nó! don't forget to polish your shoes before attending his birthday party!; don't forget to give your shoes a shine before attending his birthday party!|= cậu bé đánh giày shoeshine boy |
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà lắm mưu đồ
- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
- người đàn bà làm nghề vá may
- người đàn bà làm nghề xoa bóp
- người đàn bà làm xiếc trên ngựa