đánh giày | - to polish shoes|= nhớ đánh giày trước khi đi ăn sinh nhật nó! don't forget to polish your shoes before attending his birthday party!; don't forget to give your shoes a shine before attending his birthday party!|= cậu bé đánh giày shoeshine boy |
* Từ tham khảo/words other:
- hang ngách
- hàng ngàn
- hàng ngày
- hằng ngày
- hàng nghìn