Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại ngữ
* noun
- foreign language
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoại ngữ
- lingo; foreign language|= những người học ngoại ngữ foreign language learners|= dạy tiếng anh như một ngoại ngữ teaching of english as a foreign language
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hồ đào pêcan
-
cây hồ đào trắng
-
cây họ đậu
-
cây họ ráy
-
cây họ thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- cây hồ đào pêcan
- cây hồ đào trắng
- cây họ đậu
- cây họ ráy
- cây họ thảo