người nhà | - one of the family; member of the family|= đừng ngại! anh gần như người nhà rồi mà! don't hesitate! you're almost like one of the family!|= bruno là người nhà (của) bà ấy bruno is a member of her family|- xem người thân|= một người chị họ hoặc một người dì, nói ngắn gọn là người nhà của nó a cousin or an aunt, well anyway, one of his relatives |
* Từ tham khảo/words other:
- lấy oán báo oán, oán ấy chất chồng
- lấy oán trả oán
- lay ơn
- lấy ơn trả oán
- lấy ơn trả ơn