người nhà | - one of the family; member of the family|= đừng ngại! anh gần như người nhà rồi mà! don't hesitate! you're almost like one of the family!|= bruno là người nhà (của) bà ấy bruno is a member of her family|- xem người thân|= một người chị họ hoặc một người dì, nói ngắn gọn là người nhà của nó a cousin or an aunt, well anyway, one of his relatives |
* Từ tham khảo/words other:
- giấy các bon
- giấy các tông
- giấy cầm đồ
- giấy cam đoan
- giấy cam kết