Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm ngày
- early in the morning
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe nhìn
-
nghe như
-
nghe như uống lấy
-
nghề nhuộm
-
nghe nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm ngày
* Từ tham khảo/words other:
- nghe nhìn
- nghe như
- nghe như uống lấy
- nghề nhuộm
- nghe nói