Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm phát triển
* dtừ|- precociousness|* ttừ|- precocious
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đu đủ
-
cây du núi
-
cây dừa
-
cây dừa cạn
-
cây dưa chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- cây đu đủ
- cây du núi
- cây dừa
- cây dừa cạn
- cây dưa chuột