Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành tung
* noun
- track, trail, whereabouts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành tung
* dtừ|- track, trail, whereabouts
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn chiều
-
bồn chồn
-
bồn chồn lo sợ
-
bồn chồn như ngồi phải gai
-
bồn chồn như ngồi trên đống lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành tung
* Từ tham khảo/words other:
- bốn chiều
- bồn chồn
- bồn chồn lo sợ
- bồn chồn như ngồi phải gai
- bồn chồn như ngồi trên đống lửa