Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên tàu
- to board a ship; to go aboard/on board; to embark|= tất cả lên tàu hết chưa? is everybody aboard?; is everybody on board?|= mời tất cả lên tàu! all aboard!|- to get on a train; to board a train
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc miễn
-
đặc ngữ
-
đắc nhân tâm
-
đặc nhiệm
-
đặc nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên tàu
* Từ tham khảo/words other:
- đặc miễn
- đặc ngữ
- đắc nhân tâm
- đặc nhiệm
- đặc nhượng