phím | * noun - fret, digital, key |
phím | - key|= phím di chuyển : phím điều khiển con trỏ di chuyển, bao gồm bốn phím mũi tên và các phím backspace, end, home, page down và page up navigation keys : the keys control cursor movement, including the four arrow keys and the backspace, end, home, page down and page up keys|= ctrl-alt-del : tổ hợp ba phím có công dụng tái khởi động máy ctrl-alt-del : a three-key combination used to restart the computer |
* Từ tham khảo/words other:
- chi li
- chỉ lin
- chí linh
- chỉ lo đến vật chất
- chi lưu