chi li | * adj - Particular, minute =sự tính toán chi li+a particular calculation =chi thu đầy đủ và chi li+a full and particular account |
chi li | * ttừ|- particular, minute; meticulous, minutely, small-minded, petty, mean-spirited, pettifogging; stingy|= sự tính toán chi li a particular calculation|= chi thu đầy đủ và chi li a full and particular account |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chữ để xin thẻ thánh
- bảng chú giải
- bảng chú giải thuật ngữ
- bằng chữ thường
- bằng chứng