Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu xuất
-tally-out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiếu xuất
- tally-out
* Từ tham khảo/words other:
-
chị lái máy bay
-
chỉ lấy một vợ
-
chi li
-
chỉ lin
-
chí linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu xuất
* Từ tham khảo/words other:
- chị lái máy bay
- chỉ lấy một vợ
- chi li
- chỉ lin
- chí linh