Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim
* noun
- film, picture
=phim câm+silent film
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phim
* đùa cợt|- crib; pony; cheat sheet; film; picture; movie|= phim dài/ngắn full-length/short-length film|= xem một phim hay to see an interesting film
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ lấy một vợ
-
chi li
-
chỉ lin
-
chí linh
-
chỉ lo đến vật chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ lấy một vợ
- chi li
- chỉ lin
- chí linh
- chỉ lo đến vật chất