Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp mộng
- to mortise, dovetail
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc vận động tự trị
-
cuộc vật lộn
-
cuộc vây bắt
-
cuộc vây bắt bất ngờ
-
cuộc vi hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp mộng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc vận động tự trị
- cuộc vật lộn
- cuộc vây bắt
- cuộc vây bắt bất ngờ
- cuộc vi hành